Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7082 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Tuyến đường 26/3 - Đường 30/04 | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7083 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Phan Ngọc Hiển - Dương Thị Cẩm Vân | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7084 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu cầu Rạch Dơi - Cầu lộ cấp VI | 260.000 | 156.000 | 104.000 | 52.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7085 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | - | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7086 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Kênh huyện ủy - Tuyến lộ về trung tâm xã (Cũ) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7087 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Cái Đôi Nhỏ - Cầu Kênh Huyện ủy | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7088 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Phan Ngọc Hiển (Vào 30m) - Cầu Cái Đôi Nhỏ | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7089 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu cầu UBND xã - Hết ranh đất ông Võ Văn Phuôl | 460.000 | 276.000 | 184.000 | 92.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7090 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu cầu Kênh 6 Hậu - Giáp Kênh 50 | 190.000 | 114.000 | 76.000 | 38.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7091 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh Tập Đoàn - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Lùng | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7092 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Khu hành chính thuộc ấp Cái Đôi Nhỏ - | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7093 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Phan Ngọc Hiển - Rạch Cái Đôi Nhỏ | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7094 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Trắng - Hết lộ hiện hữu | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7095 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đường vào cổng Huyện đội - Cầu Kiểm Lâm | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7096 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Cái Đôi Nhỏ (Hướng Đông) - Đường vào cổng huyện đội | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7097 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Rạch Lạc Nhỏ - Cầu Cái Đôi Nhỏ | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7098 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Cái Đôi Nhỏ - Kinh Cờ Trắng | 460.000 | 276.000 | 184.000 | 92.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7099 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu lộ về xã Nguyễn Việt Khái - Hết đất ông Phạm Văn Khương | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
7100 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Kênh Năm Nhung - Đầu lộ về xã Nguyễn Việt Khái | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |