Trang chủ page 357
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7121 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Kênh Mới - Kênh 90 | 152.000 | 91.200 | 60.800 | 30.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7122 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh Bào Láng phía bên UBND xã - Lộ huyện Vàm Đình - Cái Đôi Vàm | 256.000 | 153.600 | 102.400 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7123 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh Bào Láng phía bên sông - Lộ huyện Vàm Đình - Cái Đôi Vàm | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7124 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | - | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7125 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | - | 96.000 | 57.600 | 38.400 | 19.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7126 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Cống Đá - Cầu Kiểm Lâm | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7127 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 xã Việt Thắng - Cầu Cống Đá | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7128 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Trạm Y tế - Hết bãi Vật Liệu ông Nguyễn Minh Tiềm | 264.000 | 158.400 | 105.600 | 52.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7129 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Hướng về cầu Trung Ương Đoàn 200 mét - Cầu Trung Ương Đoàn | 176.000 | 105.600 | 70.400 | 35.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7130 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trường Tiểu học Tân Hưng Tây A - Hết ranh Chùa Ngọc Ân | 104.000 | 62.400 | 41.600 | 20.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7131 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Đỗ Thanh Hồng - Hết ranh ông Đỗ Đắc Thời | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7132 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Vàm Đình - Hết ranh ông Phạm Văn Chàng | 224.000 | 134.400 | 89.600 | 44.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7133 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu kênh Đứng - Cầu Bào Láng (2 bên) | 176.000 | 105.600 | 70.400 | 35.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7134 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Vàm Đình - Cầu kênh Đứng (2 bên) | 224.000 | 134.400 | 89.600 | 44.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7135 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Lý Thạnh - Về cầu Trung ương Đoàn: 200m | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7136 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Nguyễn Văn Sựt - Về chùa Ngọc Ân (Cách 200m) | 248.000 | 148.800 | 99.200 | 49.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7137 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Hết ranh đất ông Tô Bĩnh Ken - Hết ranh đất ông Đỗ Thanh Hồng | 176.000 | 105.600 | 70.400 | 35.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7138 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đường vào Trường mẫu giáo Hướng Dương (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Tô Bĩnh Ken | 352.000 | 211.200 | 140.800 | 70.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7139 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Kênh Ông Xe Bờ Nam - Trường Tiểu học Tân Hưng Tây A | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
7140 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Kênh Ông Xe Bờ Bắc - Đường vào Trường mẫu giáo Hướng Dương | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |