Trang chủ page 452
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9021 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Nguyễn Việt Khái - Ngã Tư Bưu Điện (Đường Hùng Vương) | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9022 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh đất Bệnh viện - Nguyễn Việt Khái | 13.200.000 | 7.920.000 | 5.280.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9023 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Chu Văn An - Giáp ranh đất Bệnh viện | 6.160.000 | 3.696.000 | 2.464.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9024 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh đất Nghĩa trang liệt sỹ huyện - Chu Văn An | 4.840.000 | 2.904.000 | 1.936.000 | 968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9025 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Ông Tình - Giáp ranh đất Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9026 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Kim Đồng - Lộ bêtông (Lộ đấu nối giữa đường Hùng Vương và đường Võ Thị Sáu) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9027 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9028 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9029 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh xã Hàng Rồng - Hết ranh thị trấn | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9030 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Kênh Xáng Nhà Đèn - Cầu Ông Do (Hết ranh thị trấn) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9031 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp Nguyễn Tất Thành - Kênh Xáng Nhà Đèn | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9032 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom hai bên cầu Kênh Xáng - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9033 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Nhà ông Vũ Trọng Hội - Nhà ông Nguyễn Hữu Hùng | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9034 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom 02 bên cầu Kênh Tắc - | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9035 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom 02 bên cầu Kênh Tắc - | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.600.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9036 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Ông Tình - Hết ranh đất ông Đinh Văn Thế | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9037 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Nguyễn Tất Thành - Cầu Ông Tình 2 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9038 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hoàng Anh Đức - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sang | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9039 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Bé Bảy - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Có | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
9040 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Trại giống 202 - Cầu Xẻo Nạn | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở đô thị |