Trang chủ page 459
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9161 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Võ Thị Sáu - Hết ranh đất Thái Hồng Lam | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9162 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh đất ông Trần Văn Trọng | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9163 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Hùng Vương - Đường Võ Thị Sáu | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9164 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Nguyễn Tất Thành (Bến phá sông Cửa Lớn) - Hết ranh đất ông Tô Hoàng Cương | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9165 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Các tuyến lộ bê tông còn lại thuộc khóm 6 có chiều rộng 1,5 mét - | 384.000 | 230.400 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9166 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Trần Hậu Sơn (Đấu nối ra hẻm Bác sỹ Sơn) | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9167 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Nguyễn Việt Khái - Hết ranh đất ông Đặng Hoàng Tiến | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9168 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Nguyễn Tất Thành - Đê ngăn triều cường | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9169 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Khu tái định cư kênh xáng Nhà đèn - | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9170 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Các tuyến còn lại trong khóm 5 - | 384.000 | 230.400 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9171 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Quốc - Hết ranh đất ông Trần Minh Phụng | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9172 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đầu lộ xóm Dân Tộc Khơme - Giáp sông Xẻo Nạn | 456.000 | 273.600 | 182.400 | 91.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9173 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đầu lộ xóm Dân Tộc Khơme - Hết ranh đất ông Châu Phến | 456.000 | 273.600 | 182.400 | 91.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9174 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đầu lộ Trạm y tế - Trụ sở SaLaTen | 456.000 | 273.600 | 182.400 | 91.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9175 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Kênh Cùng - Hết ranh đất ông Trịnh Hên | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9176 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Xẻo Thùng - Cầu Kênh Cùng | 968.000 | 580.800 | 387.200 | 193.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9177 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Kênh Xáng - Đường Châu Văn Đặng | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9178 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Các tuyến còn lại trong khóm 4, Thị trấn - | 768.000 | 460.800 | 307.200 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9179 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Lý Nam Đế - Hết ranh đất ông Lê Chí Khách | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
9180 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường Lý Nam Đế - Hết ranh đất ông Nguyễn Minh Hoàng | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |