Trang chủ page 462
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9221 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Khu tái định cư Bỏ Hủ Lớn - Bỏ Hủ | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9222 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cụm quy hoạch dân cư Vàm Cái Nước - Khu dự án CWPD | 190.000 | 114.000 | 76.000 | 38.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9223 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cụm quy hoạch - tái định cư khu 1 ấp Hố Gùi - | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9224 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cụm quy hoạch - tái định cư dân cư Hố Gùi 1,2 - | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9225 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hết ranh đất ông Phèn - Rạch Xẻo Bá (Hết ranh đất ông Út Hâu) | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9226 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hồng - Vàm Cái Nước (Hết ranh đất ông Sáu Nghĩa) | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9227 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Khu dân cư - Hết ranh đất ông Phèn (Kênh Ba) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9228 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Vịnh - Cầu nhà bà Chín Thành | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9229 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Khánh - Hết ranh đất ông Út Huỳnh | 230.000 | 138.000 | 92.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9230 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Kim Đồng - Lộ bêtông (Lộ đấu nối giữa đường Hùng Vương và đường Võ Thị Sáu) | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9231 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9232 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9233 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh xã Hàng Rồng - Hết ranh thị trấn | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9234 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Kênh Xáng Nhà Đèn - Cầu Ông Do (Hết ranh thị trấn) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9235 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp Nguyễn Tất Thành - Kênh Xáng Nhà Đèn | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9236 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom hai bên cầu Kênh Xáng - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9237 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Nhà ông Vũ Trọng Hội - Nhà ông Nguyễn Hữu Hùng | 924.000 | 554.400 | 369.600 | 184.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9238 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom 02 bên cầu Kênh Tắc - | 1.848.000 | 1.108.800 | 739.200 | 369.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9239 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường gom 02 bên cầu Kênh Tắc - | 9.900.000 | 5.940.000 | 3.960.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
9240 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Ông Tình - Hết ranh đất ông Đinh Văn Thế | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |