Trang chủ page 467
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9321 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ nhánh nhà ông Hoài Nhơn - Lộ liên huyện | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9322 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Bùi Minh Đức | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9323 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Cầu ông Tư Lạc | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9324 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Nhà ông Lương Minh Danh (Hẻm Cống Chợ - Lộ liên huyện | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9325 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hẻm Cống chợ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dũng (Dọc theo tuyến sông) | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9326 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Tàu - Trước UBND xã cũ | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9327 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hẻm nhà bà Bảy Phái (Dọc theo tuyến sông) - Hẻm Cống chợ (Dọc theo tuyến sông) | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9328 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Hẻm nhà bà Bảy Phái (Dọc theo tuyến sông) | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9329 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Cầu Lương Thực | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9330 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trung Đoàn - Cầu Chệt Còm (Dọc theo tuyến sông) | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9331 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trung Đoàn - Cầu Chệt Còm | 2.040.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9332 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | đập Hai Sang - cầu Trung Đoàn | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9333 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hết ranh đất ông Lê Văn Chơn - Hết ranh đất bà Lý Thị Loan (Dãy nhà ngang) | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9334 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trần Sang - Hết ranh đất ông Chu Hoàng Phước (Dọc theo tuyến sông) | 260.000 | 156.000 | 104.000 | 52.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9335 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đập ông Hai Sang - Cầu Kênh Lò | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9336 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Cao Trung Tính - Ngã tư Cả Trăng | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9337 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Xi Tẹc - Hết ranh trại giống ông Lê Đức Chính (Dọc theo tuyến sông) | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9338 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Cả Trăng - Hết ranh đất ông Trần Văn Hương | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9339 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Dương Văn Cáo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lê | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9340 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Lê Văn Mừng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Buôl | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |