Trang chủ page 474
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9461 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Năm Căn (đất ông Quân) - Rạch Xẻo Đôi | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9462 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trại Lưới - Cầu Năm Căn | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9463 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hạ - Hết ranh đất ông Hùng | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9464 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Chịa - Hết ranh đất ông Hạ | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9465 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Mận - Vàm Chủng | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9466 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Ngươn - Hết ranh đất ông Hai Xệ (2 bên) | 110.000 | 66.000 | 44.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9467 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Nà Nước - Kênh Trốn Sóng | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9468 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Lỗ - Hết ranh đất ông Nam | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9469 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Ngươn - Vàm Ba Nguyền | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9470 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ngã ba Đầu Chà - Đối diện Vàm Nà Chim | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9471 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Rạch Vàm Lỗ - Rạch Nà Nước | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9472 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Xẻo Sao - Cầu Vàm Lỗ (Ông Quang) | 340.000 | 204.000 | 136.000 | 68.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9473 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chà Là - Trụ sở Hợp tác xã Tân Hiệp Phát | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9474 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh thị trấn Năm Căn - Cầu Chà Là | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9475 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hết ranh Thị trấn Năm Căn - Cầu Trại Lưới | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9476 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Dốc Cầu Dây Giăng - Kênh Xáng quốc phòng (giáp thị trấn) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9477 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Dốc Cầu Dây Giăng - Vàm Xẻo Ớt | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9478 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ngã ba Ông Chừng - Vàm Ông Do (Bảy Háp) | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9479 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Trường Trung học cơ sở - Ngã ba Ông Chừng | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
9480 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ngã tư Cây Thơ - Ngã tư Bùi Mắc | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |