Trang chủ page 478
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9541 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Tâm - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sơn | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9542 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Lê Công Lượng | 424.000 | 254.400 | 169.600 | 84.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9543 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hẻm Sơn Sương (Hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Hải) | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9544 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Hết ranh đất ông Mai Xuân Dễ | 224.000 | 134.400 | 89.600 | 44.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9545 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Công An - Nhà ông Nguyễn Huy Đỉnh | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9546 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Sân bóng Hoài Nhơn - Kênh xáng Cái Ngay | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9547 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Công An - Sân bóng Hoài Nhơn | 1.152.000 | 691.200 | 460.800 | 230.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9548 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm kênh Lương Thực - Lộ liên huyện | 312.000 | 187.200 | 124.800 | 62.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9549 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Lương Thực - Cầu Công An | 1.632.000 | 979.200 | 652.800 | 326.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9550 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ nhánh nhà ông Hoài Nhơn - Lộ liên huyện | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9551 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Bùi Minh Đức | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9552 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Cầu ông Tư Lạc | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9553 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Nhà ông Lương Minh Danh (Hẻm Cống Chợ - Lộ liên huyện | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9554 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hẻm Cống chợ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dũng (Dọc theo tuyến sông) | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9555 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Tàu - Trước UBND xã cũ | 1.248.000 | 748.800 | 499.200 | 249.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9556 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hẻm nhà bà Bảy Phái (Dọc theo tuyến sông) - Hẻm Cống chợ (Dọc theo tuyến sông) | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9557 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Hẻm nhà bà Bảy Phái (Dọc theo tuyến sông) | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9558 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Cầu Lương Thực | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9559 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trung Đoàn - Cầu Chệt Còm (Dọc theo tuyến sông) | 352.000 | 211.200 | 140.800 | 70.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
9560 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trung Đoàn - Cầu Chệt Còm | 1.632.000 | 979.200 | 652.800 | 326.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |