Trang chủ page 482
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9621 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu 19/5 - Hết ranh đất bà Lâm Hồng Lán | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9622 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm kênh Ngang - Vàm kênh Tư (Hướng Nam) | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9623 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Tiết Văn Góp - Hết ranh đất ông Dương Văn Sanh | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9624 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Mố cầu kênh Năm - Hết ranh đất ông Trương Văn Hộ (Hướng Nam) | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9625 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu 19/5 - Vàm kênh 3 Trà | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9626 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu 19/5 - Hết ranh đất ông Tô Công Luận | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9627 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Cái Trăng - Đầu kênh Năm, cầu Sập (2 bên) | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9628 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Danh Hồng Hậu - Hết ranh đất ông Trần Thanh Bình (Hướng Bắc) | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9629 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Lương Văn Có - Hết ranh đất bà Phạm Thị Cần | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9630 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Truyền Huấn - Hết ranh đất ông Lê Văn Ngôi (Hướng Đông) | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9631 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Truyền Huấn - Hết ranh đất ông Phạm Văn Liệu (Hướng Tây) | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9632 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Cái Trăng Lá - Bến phà Cây Dương | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9633 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Trụ sở Quân sự xã - Trại giống Hoà Lợi | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9634 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Mố cầu Cái Trăng Lá - Bến phà Cây Dương | 126.000 | 75.600 | 50.400 | 25.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9635 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh UBND xã - Mố cầu Cái Trăng Lá (Tuyến Cây Dương) | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9636 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hết ranh bến phà Đầm Cùng cũ - Hết ranh bến phà Đầm Cùng mới | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9637 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Bà Lai Thị Tài - Bến phà Đầm Cũng cũ | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9638 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Quốc lộ 1A - Mố cầu 19/5 | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9639 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Mố cầu Lòng Tong - Mố cầu Ông Tình | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9640 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Mố cầu Đầm Cùng - Mố cầu Lòng Tong | 1.296.000 | 777.600 | 518.400 | 259.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |