Trang chủ page 486
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9701 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất làm muối | |
9702 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng | |
9703 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ | |
9704 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất | |
9705 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm | |
9706 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồ - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm | |
9707 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất | |
9708 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm | |
9709 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồ - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm | |
9710 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 48.000 | 28.800 | 19.200 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9711 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9712 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Năm Căn (đất ông Quân) - Rạch Xẻo Đôi | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9713 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Trại Lưới - Cầu Năm Căn | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9714 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hạ - Hết ranh đất ông Hùng | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9715 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Chịa - Hết ranh đất ông Hạ | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9716 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Mận - Vàm Chủng | 102.000 | 61.200 | 40.800 | 20.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9717 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Ngươn - Hết ranh đất ông Hai Xệ (2 bên) | 66.000 | 39.600 | 26.400 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9718 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Nà Nước - Kênh Trốn Sóng | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9719 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Lỗ - Hết ranh đất ông Nam | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9720 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Ngươn - Vàm Ba Nguyền | 102.000 | 61.200 | 40.800 | 20.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |