Trang chủ page 488
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9741 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Dốc Cầu Dây Giăng - Cống Ông Tà | 234.000 | 140.400 | 93.600 | 46.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9742 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Do - Kênh Bảy Thạnh | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9743 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Thăng Đen - Sông Bảy Háp | 66.000 | 39.600 | 26.400 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9744 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trúc - Hết ranh đất ông Hai Sang | 156.000 | 93.600 | 62.400 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9745 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Vàm Ông Do - Hết ranh đất ông Nhàn | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9746 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh thị trấn - Giáp lộ xã Hàng Vịnh | 924.000 | 554.400 | 369.600 | 184.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9747 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Ông Do - Hết đường | 924.000 | 554.400 | 369.600 | 184.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9748 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ về trung tâm xã - Nhà ông Huỳnh Văn Hùng | 990.000 | 594.000 | 396.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9749 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Xi Tẹc - Cầu Kênh Lò (phía bắc lộ) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9750 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trần Văn Quận - Ranh đất bà Nguyễn Thị Thanh (dọc kênh Trung Đoàn) | 156.000 | 93.600 | 62.400 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9751 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Dũng - Hết ranh đất ông Bình | 102.000 | 61.200 | 40.800 | 20.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9752 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông An | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 15.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9753 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trương Văn Kỵ - Giáp ấp Kênh Mới (Xã Hàm Rồng) | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9754 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh ấp 3 - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Vinh | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9755 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Trại giống ông Thái Thanh Hòa - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hồng | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9756 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Dũng - Hết ranh đất ông Lê Thiện Trí | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9757 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Mã Thanh Huỳnh - Hết ranh đất ông Đặng Quang Sang | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9758 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tình | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9759 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Hiệp - Hết ranh đất ông Đỗ Xuân Cường | 72.000 | 43.200 | 28.800 | 14.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
9760 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hỏa Hồng Phương - Hết ranh đất ông Nguyễn Thanh Liêm | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |