Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Quách Văn Phẩm - Khu D - Phường 8 | Lê Hồng Phong - Hết đường hiện hữu | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Khu D - Phường 8 | - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Vĩnh Hòa - Khu phường 8 | Đoạn còn lại - | 3.318.000 | 1.990.800 | 1.327.200 | 663.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Vĩnh Hòa - Khu phường 8 | Lê Hồng Phong - Lưu Hữu Phước | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Ngọc Cung - Khu phường 8 | Toàn tuyến đường hiện hữu - | 2.502.000 | 1.501.200 | 1.000.800 | 500.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Mai - Khu phường 8 | Toàn tuyến - | 2.142.000 | 1.285.200 | 856.800 | 428.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Anh Xuân - Khu phường 8 | Lê Vĩnh Hòa - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Anh Xuân - Khu phường 8 | Quách Văn Phẩm - Lê Vĩnh Hòa | 3.786.000 | 2.271.600 | 1.514.400 | 757.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 888.000 | 532.800 | 355.200 | 177.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 4 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 744.000 | 446.400 | 297.600 | 148.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 2 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 1.062.000 | 637.200 | 424.800 | 212.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 1.344.000 | 806.400 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh nhà thờ Ao Kho - Hết ranh phường 7 | 1.308.000 | 784.800 | 523.200 | 261.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 - Hết ranh nhà thờ Ao Kho | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng - Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 | 3.402.000 | 2.041.200 | 1.360.800 | 680.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Mố Cầu Huỳnh Thúc Kháng | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | Cầu Nhum - Giáp ranh giới xã Định Bình | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | Cống Đôi, Phường 6 - Cầu Nhum | 2.124.000 | 1.274.400 | 849.600 | 424.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | Giáp ranh bệnh viện - Cống Đôi, Phường 6 | 2.478.000 | 1.486.800 | 991.200 | 495.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | Ngã ba sông Gành Hào - Giáp ranh bệnh viện | 2.124.000 | 1.274.400 | 849.600 | 424.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |