Trang chủ page 16
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 16 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 302 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 14 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 303 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 13 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 304 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 305 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 9 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 306 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 307 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 8 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 308 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 5 - Khu Liên kế Phát triển Nhà, đường Vành đai 2, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 309 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 6 - Khu Dân cư Bến Vật liệu, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 310 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 5 - Khu Dân cư Bến Vật liệu, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 311 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 3 - Khu Dân cư Bến Vật liệu, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 312 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 2 - Khu Dân cư Bến Vật liệu, khóm 6, phường 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 313 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D1 - Khu nhà ở xã hội khóm 4, phường 9 (Giáp ranh Trường Chính trị tỉnh) | Toàn tuyến - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 314 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D3 - Khu nhà ở xã hội khóm 4, phường 9 (Giáp ranh Trường Chính trị tỉnh) | Toàn tuyến - | 4.760.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | 952.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 315 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường N2 - Khu nhà ở xã hội khóm 4, phường 9 (Giáp ranh Trường Chính trị tỉnh) | Toàn tuyến - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 316 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường N3 - Khu nhà ở xã hội khóm 4, phường 9 (Giáp ranh Trường Chính trị tỉnh) | Toàn tuyến - | 5.950.000 | 3.570.000 | 2.380.000 | 1.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 317 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Sông Cũ | Giáp ranh dự án Khu D Phường Tân Xuyên - Kênh xáng Phụng Hiệp | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 318 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Cái Giữa | Từ Trường Lý Tự Trọng - Ngã 4 Ba Kiều | 730.000 | 438.000 | 292.000 | 152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 319 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Giồng Kè (bên trái tuyến) | Sông Tắc Thủ - Kênh xáng Bạch Ngưu | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 320 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Mới | Sông Cũ - Cầu Kênh Thống Nhất | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | 0 | Đất ở đô thị |