Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Xi Măng mở rộng rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Lâm Văn Hý - Nhà ông Lâm Sỹ Kiệt | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1562 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trường Mẫu Giáo Sơn ca rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Đặng Văn Chiến - Nhà bà Tạ Kim Sang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1563 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm chợ Khu B rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Đình Bình Thành - Cầu Tắc Vân | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1564 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Liên khu vực Ấp 6 rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Nguyễn Xuân Hương - Nhà bà Nguyễn Thị Vạn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1565 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 rộng >=8m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Huỳnh Hà Thị Thúy Loan - Nhà ông Lê Vũ Phong | 3.700.000 | 2.220.000 | 1.480.000 | 740.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1566 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 10 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Lê Hữu Trung - Nhà ông Đình Bình Thành | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1567 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 9 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Lê Thị Diễm - Nhà ông Nguyễn Văn Việt | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1568 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 8 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Giáp Quốc lộ 1A - Nhà ông Lê Chí Thức | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1569 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 6 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Lê Vũ Phong - Nhà ông Hà Văn Vương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1570 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 4 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Lê Thị Đẹt - Nhà ông Lê Vũ Phong | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1571 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 rộng 7m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Ngân hàng Nông nghiệp - Nhà ông La Thanh Tùng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1572 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 2 rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Trần Tiến Hưng - Nhà bà Nguyễn Thị Vạn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1573 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 3 rộng >=14m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Huỳnh Chí Viễn (chợ A) - Nhà bà Dương Thị Châu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1574 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Lý Văn Lâm | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét - | 430.000 | 258.000 | 172.000 | 86.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1575 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Lý Văn Lâm | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét - đến 3,0 mét | 380.000 | 228.000 | 152.000 | 76.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1576 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Lý Văn Lâm | Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét - đến 2,5 mét | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1577 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Tân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1578 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Tân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét - đến 3,0 mét | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1579 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Tân | Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét - đến 2,5 mét | 410.000 | 246.000 | 164.000 | 82.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1580 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Tân Thành | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét - | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |