Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1642 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1643 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Thành - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét - | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1644 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Thành - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét - | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1645 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Thành - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông rộng từ 2,0 mét đến 2,5 mét - | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1646 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã Hòa Thành - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Đường dẫn lên cầu Hòa Trung (2 bên) - | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1647 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã An Xuyên - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét - | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1648 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã An Xuyên - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét - | 352.000 | 211.200 | 140.800 | 70.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1649 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Xã An Xuyên - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét - | 304.000 | 182.400 | 121.600 | 60.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1650 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến sông Cái Nhúc - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Cầu Đường Củi - Cầu UBND xã Tân Thành | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1651 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến sông Cái Nhúc - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Cầu Cái Nhum - Kênh Xáng Phụng Hiệp | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1652 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trường Nguyễn Du rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Trụ sở Ấp 2 - Cầu ông Chà | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1653 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Xi Măng mở rộng rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Lâm Văn Hý - Nhà ông Lâm Sỹ Kiệt | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1654 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trường Mẫu Giáo Sơn ca rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Đặng Văn Chiến - Nhà bà Tạ Kim Sang | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1655 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm chợ Khu B rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Đình Bình Thành - Cầu Tắc Vân | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1656 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Liên khu vực Ấp 6 rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Nguyễn Xuân Hương - Nhà bà Nguyễn Thị Vạn | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1657 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 rộng >=8m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Huỳnh Hà Thị Thúy Loan - Nhà ông Lê Vũ Phong | 2.960.000 | 1.776.000 | 1.184.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1658 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 10 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà ông Lê Hữu Trung - Nhà ông Đình Bình Thành | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1659 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 9 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Nhà bà Lê Thị Diễm - Nhà ông Nguyễn Văn Việt | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1660 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 8 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân | Giáp Quốc lộ 1A - Nhà ông Lê Chí Thức | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |