Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
163 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
164 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
166 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
167 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
169 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
170 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
172 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m) | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
173 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
175 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ) | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
176 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
178 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
179 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |