Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Ranh thị trấn - Cầu Rạch Miễu | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Ông Đề - Giáp ranh xã Mỹ Khánh | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh phường An Bình - Cầu Ông Đề | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu rạch Miễu - Ranh Ô Môn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Ranh thị trấn - Cầu Rạch Miễu | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Ông Đề - Giáp ranh xã Mỹ Khánh | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh phường An Bình - Cầu Ông Đề | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |