Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Quang Khải | Nguyễn Trãi - Ung Văn Khiêm | 14.000.000 | 0 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2262 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Phú | Lê Lợi - Hai bến phà Cần Thơ | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2263 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | 15.400.000 | 0 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2264 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Ngọc Quế | Đường 30 tháng 4 - Tầm Vu | 6.300.000 | 0 | 1.260.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2265 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Ngọc Quế | Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4 | 14.000.000 | 0 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2266 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Nam Phú (Lộ Ngân Hàng) | Nguyễn Văn Cừ - đường cặp hồ Bún Xáng | 5.950.000 | 0 | 1.190.000 | 892.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Minh Sơn (Đường số 04 - khu tái định cư Đại học Y Dược Cần Thơ) | Nguyễn Tri Phương - Đường số 05 – khu tái định cư Đại học Y Dược Cần Thơ | 3.150.000 | 0 | 630.000 | 472.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Hưng Đạo | Cầu Nhị Kiều - Mậu Thân | 28.000.000 | 0 | 5.600.000 | 4.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Hoàng Na | Đường 30 tháng 4 - Tầm Vu | 9.100.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Đại Nghĩa | Trần Văn Khéo đến cuối đường - | 11.550.000 | 0 | 2.310.000 | 1.732.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Bình Trọng | Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Trần Bạch Đằng (Trục chính Khu dân cư Nâng cấp Đô thị) | Suốt tuyến - | 4.900.000 | 0 | 980.000 | 735.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Thủ Khoa Huân | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 15.400.000 | 0 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tôn Thất Tùng | Suốt tuyến - | 4.900.000 | 0 | 980.000 | 735.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tô Hiến Thành | Trần Bạch Đằng - Đường Số 6, Khu dân cư Thới Nhựt 2 | 2.450.000 | 0 | 490.000 | 367.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tân Trào | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 19.250.000 | 0 | 3.850.000 | 2.887.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Cầu kinh mương lộ - Cuối đường | 3.150.000 | 0 | 630.000 | 472.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Trần Ngọc Quế - Cầu kinh mương lộ | 6.300.000 | 0 | 1.260.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Thành đội - Trần Ngọc Quế | 3.150.000 | 0 | 630.000 | 472.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Nguyễn Thị Minh Khai - Thành đội | 4.900.000 | 0 | 980.000 | 735.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |