Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư 91B (giai đoạn I, tính từ Quốc lộ 91B - Trần Hoàng Na dự mở) (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục phụ - | 0 | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư 91B (giai đoạn I, tính từ Quốc lộ 91B - Trần Hoàng Na dự mở) (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục chính - | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu chung cư Đường 3 tháng 2 (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục phụ - | 0 | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu chung cư Đường 3 tháng 2 (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục đường chính dẫn vào Khu chung cư A, B, C, D do Nhà nước đầu tư - | 0 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu chung cư Cơ Khí | Toàn khu - | 0 | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu chung cư C Mậu Thân | Toàn khu - | 0 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường nội bộ khu TT Cty Cấp thoát nước, khu công viên cây xanh (cũ) Đường 30 tháng 4 | Các trục đường chính - | 0 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư 91B - Giai đoạn 3 (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục phụ - | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2309 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư 91B - Giai đoạn 3 (trừ các tuyến đường đã đặt tên) | Trục chính - | 0 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2310 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm vào khu dân cư 178 | Quốc lộ 91B - Khu dân cư 178 | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2311 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 50, Quang Trung | - | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2312 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 54, Trần Việt Châu | Trần Việt Châu - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2313 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 38, Trần Việt Châu | Trần Việt Châu - Hết đoạn trải nhựa và hệ thống chiếu sáng | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2314 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 218, Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2315 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 93, Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2316 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 88, Nguyễn Thị Minh Khai | - | 0 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2317 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 72B, Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Thị Minh Khai - Cuối hẻm | 0 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2318 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 95, Mậu Thân | Mậu Thân - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2319 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 14; hẻm 86, Lý Tự Trọng | Lý Tự Trọng - Đề Thám | 0 | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2320 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 54, Hùng Vương | Hùng Vương - Hết trục đường chính | 0 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |