Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 577, đường 30 tháng 4 | Đường 30 tháng 4 - Tầm Vu | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2322 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 483, đường 30 tháng 4 | Đường 30 tháng 4 - Hẻm 17, đường Trần Hoàng Na | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2323 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 108, Đường 30 tháng 4 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Việt Hồng | 0 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2324 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 132, Đường 3 tháng 2 | Đường 03 tháng 02 - Nhánh hẻm 25, đường Nguyễn Văn Linh | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2325 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 51, Đường 3 tháng 2 | Đường 3 tháng 2 - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2326 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 12, Đường 3 tháng 2 | Đường 3 tháng 2 - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2327 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2328 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục phụ - | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2329 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục chính - | 0 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2330 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư trường Đại học Y dược (giai đoạn 1) | Trục phụ - | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2331 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư trường Đại học Y dược (giai đoạn 1) | Trục chính - | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2332 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt – Lô 1A (Công ty Hồng Quang làm chủ đầu tư) | Các trục đường còn lại - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2333 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt – Lô 1A (Công ty Hồng Quang làm chủ đầu tư) | Phần tiếp giáp đường Trần Bạch Đằng - | 0 | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2334 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt 2 (giai đoạn 1 và 2) | Toàn khu - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2335 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư rạch Ngã Ngay (phường An Bình) | Toàn khu - | 0 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2336 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Đường tỉnh 923 | Toàn khu - | 0 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2337 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu đô thị mới An Bình | Toàn khu - | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2338 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Vạn Phát (Giai đoạn 1); Hoàn Mỹ (trừ trục đường chính), phường Cái Khế | Trục phụ - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2339 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Vạn Phát (Giai đoạn 1); Hoàn Mỹ (trừ trục đường chính), phường Cái Khế | Trục chính - | 0 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2340 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Trần Khánh Dư | Các trục chính còn lại - | 0 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |