Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2402 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2403 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2404 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 7, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Đặng Văn Dầy | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2405 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 6, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2406 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 4, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2407 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2408 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2409 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hai hẻm cặp chợ Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2410 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường vào Tổng Công ty phát điện 2, phường Trà Nóc | Nguyễn Chí Thanh - Cổng vào Tổng Công ty phát điện 2 | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2411 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ) | Tô Vĩnh Diện - Đường số 5 - khu đô thị mới hai bên đường Nguyễn Văn Cừ | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2412 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bình Thủy 2 - Cuối đường | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2413 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bà Bộ - Cầu Bình Thủy 2 | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2414 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Ranh quận Ninh Kiều - Cầu Bà Bộ | 9.500.000 | 0 | 1.900.000 | 1.425.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2415 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Trần Văn Nghiêm | Trần Quang Diệu - Cuối Hẻm 172, Trần Quang Diệu | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2416 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Chợ Ngã Tư - Cầu Bình Thủy | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2417 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Cầu Ván - Chợ Ngã Tư | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2418 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Ván | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2419 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Thái Thị Nhạn | Suốt tuyến - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2420 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Phạm Ngọc Hưng (cung đường Vành Đai Phi Trường - 400m) | Võ Văn Kiệt - Võ Văn Kiệt | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |