Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2562 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | 0 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2563 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | 0 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2564 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 32, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Cuối hẻm | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2565 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 18, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2566 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Đường tỉnh 918 | Đường tỉnh 918 - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2567 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 235, Đồng Văn Cống | Đồng Văn Cống - Đồng Ngọc Sứ | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2568 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 135, Đồng Văn Cống | Đồng Văn Cống - Hẻm 108 Trần Quang Diệu | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2569 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm cạnh nhà 162/38/7, Đồng Ngọc Sứ | Đồng Ngọc Sứ - Hết đoạn tráng nhựa | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2570 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 124, Đồng Ngọc Sứ | Đồng Ngọc Sứ - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2571 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 512, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Khu dân cư An Thới | 0 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2572 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 506, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2573 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 482, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2574 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 474, 476, Cách mạng tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2575 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 444, Cách mạng tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hết đoạn tráng nhựa | 0 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2576 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 412, Cách mạng tháng tám | Cách mạng tháng tám - Hết đoạn tráng nhựa | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2577 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 370, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2578 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 366, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 370 đoạn công ty Sadico | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2579 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 364, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2580 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 340, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |