Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 18, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2742 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 16, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2743 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 15 Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2744 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 14 Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2745 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2746 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2747 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa | Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2748 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 7, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2749 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2750 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2751 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 3, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2752 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến - | 0 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2753 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2754 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2755 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | 0 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2756 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | 0 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2757 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 32, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Cuối hẻm | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2758 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 18, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong | 0 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2759 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Đường tỉnh 918 | Đường tỉnh 918 - Cuối hẻm | 0 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2760 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 235, Đồng Văn Cống | Đồng Văn Cống - Đồng Ngọc Sứ | 0 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |