Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2862 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2863 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2864 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Lộ Trường Tiền - Bông Vang | Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2865 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2866 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường vào chợ Trà Nóc | Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2867 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường Vành Đai Sân Bay | Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2868 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Xẻo Khế | Phạm Thị Ban - Giáp Rạch Trường Lạc | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2869 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải) | Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2870 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Dựa | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2871 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Dựa | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2872 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Miễu Trắng | Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2873 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải) | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2874 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái) | Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2875 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Bà Bộ | Hết đoạn tráng nhựa - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2876 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Phần còn lại - | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2877 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2878 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2879 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2880 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy | Trục phụ - | 0 | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |