Trang chủ page 154
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3061 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) | Trục phụ - | 0 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3062 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) | Trục chính - | 0 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3063 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư | Đường nội bộ toàn khu - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3064 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico | Trục phụ - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3065 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico | Trục chính - | 0 | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3066 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3067 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ) | Toàn khu - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3068 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Xóm Lưới | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | 0 | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3069 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong | Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3070 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp | Lê Hồng Phong - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3071 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị) | Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |