Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) | Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586) | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
322 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Nhật Tảo - Chùa Ông Một | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
323 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Bình | Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
325 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
326 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
328 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hàng Xoài | Phạm Hùng - Sông Cái Răng bé | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
329 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Phạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
331 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hàm Nghi | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
332 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Đinh Tiên Hoàng | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Duy Tân | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
334 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Cao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586) | Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586) | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
335 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Bùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 2 (Phường: Ba Láng, Phú Thứ, Tân Phú và Thường Thạnh) - | 600.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Phường: Thạnh Hưng, Thạnh Thới của phường Phú Thứ; khu vực Phú Thuận, Phú Thuận A, Phú Thạnh, Phú Thắng, Phú Tân, Phú Thành của phường Tân - | 750.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Phường: Lê Bình, Hưng Thạnh, Hưng Phú; Khu vực I, II của phường Ba Láng; khu vực Phú Quới phường Thường Thạnh; khu vực Thạnh Hoà, Thạnh Thu - | 750.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Tuyến đường lộ hậu Tân Thạnh Tây | Đường cặp rạch Cái Đôi - Đường cặp Rạch Bàng | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé | Đình Nước vận - Rạch Mù U | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |