Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Toàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Đường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
612 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
613 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
614 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
615 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
616 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Thắng | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
617 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
618 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
619 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc (Sáu Bọng) | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
620 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |