Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới | 1.190.000 | 0 | 238.000 | 178.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần | 1.750.000 | 0 | 350.000 | 262.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục phụ - | 1.610.000 | 0 | 322.000 | 241.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục chính - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Suốt tuyến - | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục đường số 12 - | 1.190.000 | 0 | 238.000 | 178.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn - | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô | Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Các hẻm - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái - | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |