Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1402 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1403 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1406 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m) | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1409 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ) | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1410 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1411 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1412 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1413 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1414 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1415 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1416 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 | Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1 | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1417 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 | Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1418 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường Sĩ Cuông | Đoạn qua huyện Cờ Đỏ - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1419 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh | Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1420 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |