Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên trái) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1622 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên phải) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1623 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1624 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên phải) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1625 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Khu thương mại Trường Xuân | Toàn khu - | 1.715.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1626 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên phải) | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1627 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên trái) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1628 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên phải) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1629 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái) | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1630 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 919 | Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1631 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Xuân Thắng, Trường Xuân A, Trường Xuân B, Định Môn, Trường Thành, Trường Thắng, Thới Tân, Đông Thuận và Đông Bình) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1632 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Thới Thạnh, Tân Thạnh và Trường Xuân) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1633 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục phụ - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1634 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục chính - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1635 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục phụ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1636 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục chính - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1637 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục phụ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1638 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1639 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1640 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |