Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) | Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1 | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1942 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Huỳnh Thúc Kháng | Trần Hưng Đạo - Mậu Thân | 14.080.000 | 0 | 2.816.000 | 2.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1943 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Huỳnh Cương | Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ | 14.080.000 | 0 | 2.816.000 | 2.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1944 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hùng Vương | Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1945 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo | 16.000.000 | 0 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1946 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hòa Bình | Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4 | 62.400.000 | 0 | 12.480.000 | 9.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1947 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hồ Xuân Hương | Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan | 6.400.000 | 0 | 1.280.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1948 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hồ Xuân Hương | Hùng Vương - Bùi Thị Xuân | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1949 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hồ Tùng Mậu | Trần Phú - Trần Văn Khéo | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1950 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hậu Giang | Quốc lộ 1 - Cuối đường | 5.600.000 | 0 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1951 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hải Thượng Lãn Ông | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1952 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thị Minh Khai | 16.800.000 | 0 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1953 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hai Bà Trưng | Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh | 38.400.000 | 0 | 7.680.000 | 5.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1954 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường vào Công an quận Ninh kiều | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 6.400.000 | 0 | 1.280.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1955 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường Sông Hậu và các trục đường quanh Công viên nước | Trần Phú - Lê Lợi (Khách sạn Victoria) | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1956 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường nội bộ Vincom Xuân Khánh | - | 12.000.000 | 0 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1957 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường nội bộ Khu dân cư Quân khu 9 | Giáp đường Trần Quang Khải - Lý Hồng Thanh | 10.800.000 | 0 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1958 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Ngỗng | Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng - Cầu Rạch Ngỗng 2 | 4.800.000 | 0 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1959 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông | Cầu Cái Khế - Cầu Nhị Kiều | 9.600.000 | 0 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1960 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông | Hẻm 72 đường Nguyễn Trãi - Cầu Ninh Kiều | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |