Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 170 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
462 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 154 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
463 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 108 Trần Quang Diệu | Cầu Ván - Võ Văn Kiệt | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
464 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 105, Trần Quang Diệu | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
465 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
466 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu | Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu | Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
468 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
469 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
471 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 218 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
472 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 192 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 150 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
474 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 122 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù) | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
475 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 36, Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 29 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Ngã ba | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
477 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
478 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
480 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |