Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu | Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 218 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 192 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 150 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 122 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù) | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 36, Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 29 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Ngã ba | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1 Nguyễn Thông | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa) | Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong | Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 23, Lê Quang Chiểu | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Lê Quang Chiểu | Suốt tuyến - | 0 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 71, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |