Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi | Ngô Quyền - Phạm Hùng | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Nguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Nguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An) | Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Mai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Cầu Cái Răng - Đại Chủng Viện | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Ngô Quyền - Cầu Cái Răng | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
52 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Thái Tổ | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
53 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8 | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) | Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586) | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
55 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Nhật Tảo - Chùa Ông Một | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
56 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
57 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lê Bình | Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
58 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
59 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
60 | Cần Thơ | Quận Cái Răng | Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |