Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
222 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
223 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải) | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Trường Lương Định Của - Cổng chào | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
225 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Cầu Huyện đội - Trường Lương Định Của | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
226 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Tắc Ông Thục - cầu Ông Tành | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Chợ bến đò Đu Đủ - cầu Tắc Ông Thục | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
228 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
229 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B | 2.450.000 | 0 | 490.000 | 367.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
231 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
232 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
234 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
235 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Đoạn thuộc Ô Môn - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
237 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
238 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái) | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
240 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |