Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái) | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lộ chùa | Đầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Từ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Trần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
169 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Hai bên chợ Ba Se | Sông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 923 | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
170 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường vào Trung tâm y tế dự phòng | Tôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái) | 560.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
172 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
173 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
175 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
176 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
178 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Chợ Thới Long | Cầu Chợ - Cầu Bà Ruôi | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
179 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Chợ Thới An | Hẻm nhà thương - Đình Thới An | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Chợ Phước Thới | Tôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông) | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |