Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Tỉnh lộ 2 - Xã Ea Na | Ngã ba (lên đồi 556) - Cổng chào Buôn Cuăh | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Tỉnh lộ 2 - Xã Ea Na | Bưu điện buôn Tor - Ngã ba (Lên đồi 556) | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Tỉnh lộ 2 - Xã Ea Na | Ngã ba nhà ông Thanh (Chợ Quỳnh Ngọc) - Bưu điện buôn Tor | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Đắk Lắk | Huyện Krông Ana | Tỉnh lộ 2 - Xã Ea Na | Ngã ba Nhà thờ Quỳnh Ngọc - Ngã ba nhà ông Thanh (Chợ Quỳnh Ngọc) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |