Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Anh | Hết thửa 21; TBĐ số 90 - Hết đường (Hết thửa 52; TBĐ số 90 và hết thửa 626; TBĐ số 55) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Anh | Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21; TBĐ số 90 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Doãn Dịch | Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân | 13.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dương Vân Nga | Mai Hắc Đế - Y Ngông | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (thuộckhu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (trừ khu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường (Hết thửa 68, 87; TBĐ số 40) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (trừ khu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cù Chính Lan | Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường (Hẻm 53/15 Lê Duẩn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cù Chính Lan | Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn Tấn | Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn An | Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn An | Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Mạnh Trinh | Mai Hắc Đế - Hết đường (Hết thửa 150; TBĐ số 13) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Huy Mân | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chế Lan Viên | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cống Quỳnh | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Xuân Huy | Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Thắng | Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Thắng | Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Đạt | Nguyễn Tất Thành - Hết đường (Đường Y Som Êban) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |