Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Văn Cao - Nguyễn Khuyến | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1762 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Phan Chu Trinh - Văn Cao | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1763 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1764 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Thửa 29; TBĐ số 8) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1765 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1766 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1767 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Quang Trung - Phan Bội Châu | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1768 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tống Duy Tân | Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1769 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Thất Tùng | Lê Vụ - Trương Quang Giao | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1770 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Thất Thuyết | Nguyễn Lương Bằng - Chợ Tân Phong | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1771 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Lê Quý Đôn - Đồng Khởi | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1772 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Kpă Púi (Trước Công ty cấp nước Đăk Lăk) - Ngô Gia Tự | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1773 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Đối diện nhà hàng Đại Ngàn (Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - | 28.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1774 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Tú Xương - Hết Lô L6 Khu dân cư Tôn Đức Thắng | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1775 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Vĩnh Diện | Mai Hắc Đế - Hết đường (Đường Lê Văn Sỹ) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1776 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu | Bên phải Hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, TBĐ số 144, P. Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, TBĐ số 97, P Khánh Xuân - Hết ranh giới phường Khánh Xuân | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1777 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu | Ngã ba Duy Hòa, Võ Văn Kiệt - Bên phải Hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, TBĐ số 144, P. Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, TBĐ số 97, P Khánh Xuân | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1778 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1779 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thị Hồng Gấm(thuộc khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - Ngô Gia Tự | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1780 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thị Hồng Gấm (trừ khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - Ngô Gia Tự | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |