Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Thanh Nghị (cũ Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Nguyễn Văn Linh - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1902 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài), vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - | 25.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1903 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1904 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1905 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ | 27.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1906 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - | 18.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1907 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - | 25.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1908 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - | 25.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1909 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - | 25.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1910 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - | 27.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1911 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - | 15.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1912 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - | 16.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1913 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - | 16.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1914 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - | 16.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1915 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) | Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - | 9.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1916 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) | Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - | 9.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1917 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) | Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - | 9.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1918 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) | Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1919 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D5 - Đường phân khu vực - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N6 - Đường N8 | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1920 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D4 - Đường phân khu vực - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N1 - Đường N5 | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |