Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - | 19.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - | 18.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - | 18.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - | 20.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |