STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Vũ Hiệp | Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Văn Ngữ | Săm Brăm - Hết đường (Thửa 107; TBĐ số 25) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Văn Ngữ | Lê Duẩn - Săm Brăm | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Trần Côn | Mai Hắc Đế - Hết đường (Đường Đồng Sỹ Bình) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Thái Thân | Hẻm 40 Đặng Thái Thân - Giải Phóng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Thái Thân | Mai Hắc Đế - Hẻm 40 Đặng Thái Thân | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Thai Mai | Phan Chu Trinh - Đặng Dung | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Tất | Nguyễn Chí Thanh - Hết đường (Đường Dã Tượng) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Nguyên Cẩn | Đinh Tiên Hoàng - Hết đường | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Dung | Nguyễn Đình Chiểu - Y Út Niê | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Tấn | Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Từ | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 41, 56; TBĐ số 11) | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Từ | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 14.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Từ | Phan Bội Châu - Trần Phú | 23.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Anh | Hết thửa 21; TBĐ số 90 - Hết đường (Hết thửa 52; TBĐ số 90 và hết thửa 626; TBĐ số 55) | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Duy Anh | Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21; TBĐ số 90 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đào Doãn Dịch | Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân | 16.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dương Vân Nga | Mai Hắc Đế - Y Ngông | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (thuộckhu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (trừ khu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường (Hết thửa 68, 87; TBĐ số 40) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |