Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường ĐB1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N8 - Đường KV3 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D7 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường KV2 - Đường N1 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường KV2 - Đường N5 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường KV2 - Đường N5 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N7 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D6 - Đường KV1 | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D6 - Đường KV1 | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D3 - Đường D3 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D6 - Đường KV1 | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N1 - Đường N1 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N2A - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường KV1 - Đường N1 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N1 - Đường D6 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D7 (tại vị trí thửa số DL3.1) - Đường D7 (tại vị trí thửa số DL4.5) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV3 | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1-4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N12 (Tại vị trí thửa NP2-1.20) - Giao với đường N12 (Tại vị trí thửa NP2-1.37) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N8 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Đường D5 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D1 - Đường D5 | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV3 | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV2 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |