Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Huy Du - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Thị Chiên | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xuân Quỳnh - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Thị Chiên | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Xuân Phái - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Thị Chiên | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Cao - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Thị Chiên | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Chiên - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Phan Văn Trị - hẻm 35 Nguyễn Văn Linh | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Văn Trị - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Thị Chiên | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Thanh Nghị (cũ Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m - Khu dân cư phía Bắc, Tổ dân phố 12, phường Tân An (Bên cạnh nhà máy bia và trung tâm bảo trợ xã hội) | Nguyễn Văn Linh - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài), vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ | 20.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - | 13.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - | 19.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - | 18.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - | 18.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - | 20.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - | 12.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - | 12.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - | 12.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |