Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dã Tượng (trừ khu tái định cư tổ dân phố 9, phường Tân An) | Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 22 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cù Chính Lan | Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường (Hẻm 53/15 Lê Duẩn) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 23 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cù Chính Lan | Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 24 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn Tấn | Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 25 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn An | Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 26 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Văn An | Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 27 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Mạnh Trinh | Mai Hắc Đế - Hết đường (Hết thửa 150; TBĐ số 13) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 28 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chu Huy Mân | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 29 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Chế Lan Viên | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 30 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cống Quỳnh | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 31 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Xuân Huy | Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 32 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Thắng | Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 33 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Thắng | Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 34 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Đạt | Nguyễn Tất Thành - Hết đường (Đường Y Som Êban) | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 35 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Cao Bá Quát | Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 36 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Thị Xuân | Nguyễn Tất Thành - Ama Khê | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 37 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Hữu Nghĩa | Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23; TBĐ số 22) - Hết đường (Đến thửa 30, 42; TBĐ số 22) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 38 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Hữu Nghĩa | Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23; TBĐ số 22) | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 39 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Huy Bích | Đinh Tiên Hoàng - Hết đường (Hẻm 59 Nguyễn Du) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 40 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bùi Huy Bích | Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |