Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Trang | Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Dực | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành | 31.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Huy Liệu | Mai Hắc Đế - Y Ơn | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Đại Nghĩa | Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Văn Cao - Nguyễn Khuyến | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Phan Chu Trinh - Văn Cao | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cao Vân | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Thửa 29; TBĐ số 8) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Bình Trọng | Quang Trung - Phan Bội Châu | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tống Duy Tân | Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Thất Tùng | Lê Vụ - Trương Quang Giao | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Thất Thuyết | Nguyễn Lương Bằng - Chợ Tân Phong | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Lê Quý Đôn - Đồng Khởi | 19.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Kpă Púi (Trước Công ty cấp nước Đăk Lăk) - Ngô Gia Tự | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Đối diện nhà hàng Đại Ngàn (Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tôn Đức Thắng | Tú Xương - Hết Lô L6 Khu dân cư Tôn Đức Thắng | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |