Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
22 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
23 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 - | 26.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
24 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
25 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Các khu vực còn lại - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
26 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Các khu vực trên toàn xã - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
27 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
28 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Các khu vực còn lại - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
29 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 12, 13, 15, 16 - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
30 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực ngoài khu dân cư thôn Tân Ninh. - | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |