Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | - Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành | Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành | Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành | Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 64.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành | Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành | Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7 | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |