Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành | Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành | Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành | Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành | Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn | 1.326.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành | Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín | 1.122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành | Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 70.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
949 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Giáp Quốc lộ 14 - Km 1 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6 | 307.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km 1 - Km 2 + 500 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quán chín - Cầu Sập | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |