Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Tà luy âm - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Tà luy dương - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước | 1.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) | 1.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m | 1.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
978 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 76.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |